Máy phát hiện ion oxy âm IN-FY4

Short Description:

Máy dò ion âm cầm tay loại FY4 là loại ion âm không khí chuyên nghiệp có độ chính xác cao, formaldehyde, pm2.5、pm10、 Dụng cụ phân tích phát hiện độ ẩm nhiệt độ. Sử dụng cơ chế thu ion âm (oxy) cấu trúc điện dung xi lanh tiên tiến, các ion âm (oxy) chứa trong khí quyển được thu lại, sau đó thông qua một thuật toán duy nhất, tính toán thống kê chính xác được thực hiện. Có những ưu điểm của quá trình đo lường ổn định, phản ứng nhanh chóng, kết quả đo lường chính xác. Đồng thời, nó có khả năng chống nhiễu sóng điện từ, tĩnh điện và điện từ rất mạnh. Nó có độ nhạy và khả năng bắt tuyệt vời đối với các ion âm kích thước hạt nhỏ, và hiệu suất tổng thể là vượt trội.


  • Người mẫu: IN-FY4
  • Loại: Máy phát hiện ion oxy âm
  • Số mục: IN-FY4
  • Kiểu: Máy phát hiện ion oxy âm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Máy phát hin ion oxy âm

Gii thiu sn phm:

Máy dò ion âm cm tay loi FY4 là loi ion âm không khí chuyên nghip có đchính xác cao, formaldehyde, pm2.5pm10Dng cphân tích phát hin độ ẩm nhit đ. Sdng cơ chế thu ion âm (oxy) cu trúc đin dung xi lanh tiên tiến, các ion âm (oxy) cha trong khí quyn đưc thu li, sau đó thông qua mt thut toán duy nht, tính toán thng kê chính xác đưc thc hin. Có nhng ưu đim ca quá trình đo lưng n đnh, phn ng nhanh chóng, kết quđo lưng chính xác. Đng thi, nó có khnăng chng nhiu sóng đin t, tĩnh đin và đin trt mnh. Nó có đnhy và khnăng bt tuyt vi đi vi các ion âm kích thưc ht nh, và hiu sut tng thlà vưt tri.

Máy dò formaldehyde ion âm cm tay loi FY4 hot đng đơn gin, màn hình ln 5,0 inch đy màu sc hin thdliu đo thi gian thc, trng thái làm vic ca dng c, giá trtrung bình tính toán tđng. Ngưi vn hành không có cơ scũng có thđo lưng nhanh chóng mà không cn đào to chuyên nghip.

ng dng sn phm:

Đo thi gian thc nng đion oxy âm trong khí quyn, nng đformaldehyde, pm2.5pm10Nhit đvà độ ẩm, là công ctt nht đgiám sát môi trưng, sơn nano, sn phm chăm sóc sc khe ion âm, vt liu xây dng gia đình ion âm, kim tra trong nhà, qun lý không khí, máy lc không khí và các sn phm ca nó đo nng đion âm và trình din.

Cách thc hot đng:

Phát hin ion âm đưc thc hin trên nguyên tc "phương pháp hút đin dung", đo nng đion âm trong không khí. Ti đin áp phân cc đnh lưng trên tm phân cc (hoc tm áp sut) ca cm biến ion (hoc thùng thu, thùng thu), sau đó cho phép không khí đưc đo đi qua cm biến vi tc đđng đu. Các ion âm kích thưc ht nhcthtrong không khí blch dưi tác đng ca đin trưng và bbt bi các tm thu thp. Lưng đin tích âm ca ion âm thu đưc đưc xlý bi bthu thp, và giá trnng đđin tích ca ion âm có thđưc tính toán.

Đc đim li thế:

1, Màn hình hin th: Màn hình cm ng đin dung 5,0 inch, đphân gii cao 800 * 480, hin ththi gian thc kết quđo đa thông s;

2, đo lưng chính xác: áp dng phương pháp hút đin dung xi lanh tiên tiến quc tế làm phương pháp đo;

3, kích thưc nhgn: cu trúc bên trong nhgn và xut hin tinh tế, có ththích ng vi nhiu loi kim tra môi trưng, thun tin cho vic sdng di đng;

4, Chế đchsiêu dài: tích hp pin lithium dung lưng ln (12V 3000mAh), không bgii hn bi ngun đin và đa đim, tc là bt và đo;

5, phn ng nhy cm: tn slàm mi dliu đt 1 giây/ln;

6, hot đng đơn gin: hot đng ca dng clà đơn gin và trc tiếp, hin thphông chln đy đmàu sc rõ ràng và rõ ràng;

Thông skthut:

Nng đion âm:

Chc năng đo: đo bng tay, đo tđng;

Phương pháp đo: cu trúc đin dung xi lanh cơ chế thu ion âm (oxy);

Phm vi phm vi: 0-100.000 bánh răng, 10-1 triu bánh răng, 10-10 triu bánh răng;

Đchính xác: ± 10%

Đphân gii: 1 cái/cm3

Tldi chuyn: 0,4 - 1,0 (cm2/V * sec)

Khong thi gian đo: 1 giây/ln

Chế đđo: Liên tc

Giao din truyn thông: USB

Môi trưng làm vic: Nhit đ: 0 - 60 ; Độ ẩm: 0 - 85% RH

Ngun cung cp: Bchuyn đi DC12V 1A

Pin tích hp: Thi gian cung cp pin 8 gi

Tiêu thđin năng trung bình: 2W

Kích thưc tng th: 200mm * 132mm * 58mm

Trng lưng cơ th: 1kg

Vt liu nhà : Kim loi

Thông sFormaldehyde:

Đơn vdliu hin th: ppm và mg/m³;

Phm vi: 0-5ppm;

Đphân gii: 0,01ppm;

Thi gian khi đng: ít hơn 3 phút;

Thi gian đáp ng: ít hơn 60 giây;

Thi gian phc hi: ít hơn 60 giây;

Nhit đlàm vic: - 20℃——50℃;

Độ ẩm hot đng: 15% RH - 90% RH (không ngưng t);

Nhit đlưu tr: 0 - 25 ;

Tui th: 5 năm (18 -25 trong không khí)

Thông sPM2.5/pm10:

Dliu hin th: PM2.5 và PM10;

Phm vi đo: 0,3 - 10μm;

Phm vi hiu qunng đvt cht ht: 700 μg/m³;

Phm vi ti đa ca nng đvt cht ht: hơn 1000 μg/m³;

Đphân gii nng đcht lưng ht: 1 μg/m³;

Thi gian đáp ng: 1 - 10 giây;

Nhit đlàm vic: - 10℃——60℃;

Nhit đlưu tr: - 30℃——80℃;

Độ ẩm hot đng (không ngưng t): 5% RH - 80% RH;

Độ ẩm lưu tr(không ngưng t): 0% RH - 95% RH;

Tính nht quán ca nng đvt cht ht (0 - 100μg/m³): ± 10μg/m³;

Sphù hp ca nng đvt cht ht (100 μg/m³): ± 10% μg/m³;

Thông snhit đvà độ ẩm không khí:

Phm vi nhit đ: -40 -+125 ; Đchính xác: ± 0,3

Phm vi độ ẩm: 0% HR-100% HR; Đchính xác: ± 3% HR


Để lại tin nhắn của bạn


Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Để lại tin nhắn của bạne