Máy đo hơi thở đất IN-T80X

Short Description:

Nhiệt độ: Cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số có độ chính xác cao của Đức, Phạm vi đo: -20-80 ℃, Độ phân giải: 0,1 ℃, Lỗi ± 0,2 ℃。Độ ẩm: Thụy Sĩ nhập khẩu cảm biến độ ẩm kỹ thuật số chính xác cao, phạm vi đo 0-85%, độ phân giải: 0,1%, lỗi ≤1%


  • Người mẫu: IN-T80X
  • Loại: Máy đo hơi thở đất
  • Số mục: IN-T80X
  • Kiểu: Máy đo hơi thở đất

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Máy đo hơi thđt

Gii thiu sn phm:

Hô hp đt là mt quá trình quan trng trong chu trình cacbon ca hsinh thái đt, là kết quca scân bng đng hóa cacbon ca đt, cũng là con đưng chính đcacbon trli khí quyn thsinh thái đt lin, là đc đim ca hot đng sng trong đt, xác đnh chính xác lưng phát hành ca nó là chìa khóa đđánh giá các quá trình sinh hc trong hsinh thái; Phn ng ca rvà vi sinh vt đt đi vi biến đi khí hu có thđưc ưc tính bng cách theo dõi hơi thca đt và các thông sliên quan ca nó. Thông lưng CO2 trong đt bị ảnh hưng theo thi gian và không gian bi nhiu quá trình vt lý và sinh hc phc tp, và các phép đo dài hn, liên tc và chính xác thông lưng carbon trong đt có ý nghĩa quan trng đi vi vic nghiên cu thông lưng carbon trong các hsinh thái đt lin. Máy đo hơi thđt có thhin thđng thi nng đCO2 bên trong bung th, thay đi nhit đvà độ ẩm và cưng đbc xhiu ququang hp bên ngoài. Nó đưc sdng rng rãi trong nghiên cu khoa hc sinh thái nông nghip, nghiên cu bcha carbon ngun carbon, biến đi khí hu toàn cu, thay đi cách sdng đt, nghiên cu phc hi sinh thái, đánh giá sc sng ca vi sinh vt đt, nghiên cu sinh thái thc vt, hô hp côn trùng, hô hp rcũng như bo qun trái cây.

Chskthut:

Phân tích CO2:

Thêm bphân tích CO2 hng ngoi bưc sóng kép vi điu chnh nhit đ, phm vi đo: 0-5000ppm, đphân gii: 0.1ppm; Đchính xác 3ppm. Đo carbon dioxide không bị ảnh hưng bi sthay đi nhit đ, n đnh, đchính xác cao, phn ánh nhy cm, trong vòng 1 giây có thhoàn thành vic thu thp chênh lch carbon dioxide.

Nhit đ: Cm biến nhit đkthut scó đchính xác cao ca Đc, Phm vi đo: -20-80 , Đphân gii: 0,1 , Li ± 0,2

Độ ẩm: Thy Sĩ nhp khu cm biến độ ẩm kthut schính xác cao, phm vi đo 0-85%, đphân gii: 0,1%, li 1%

Bc xhiu ququang hp: tế bào quang silicon vi blc hiu chnh, phm vi đo: 0-3000 µmolm/giây, đchính xác<1 µmolm/giây. Phm vi bưc sóng đáp ng: 400 - 700nm

Đo lưu lưng: Đng hđo lưu lưng rotor thy tinh, lưu lưng đưc đt tùy ý trong phm vi 0-1,5L, li: 1%, đchính xác<± 0,2% trong phm vi 0,2 - 1L/phút. Đng hđo lưu lưng đin tnhcó thđưc tùy chn, đng hđo lưu lưng đin tnh, lưu lưng đưc đt tùy ý trong phm vi 0-1L. Đphân gii: 0.0001L

Kích thưc bung th: đưng kính 110mm, cao 200mm, kích thưc khác bung thcó thđưc tùy chnh.

Môi trưng hot đng: Nhit đ-20 -60 , độ ẩm tương đi: 0-85% (không ngưng thơi nưc)

Ngun đin: Pin lithium DC8.4V, có thhot đng liên tc trong 10 gi

Lưu trdliu: Bnh16G, có thmrng đến 32G.

Truyn dliu: Máy tính kết ni USB có thxut dliu trc tiếp.

Màn hình hin th: Màn hình LCD màu TFT 3,5 "

Đphân gii 800 × 480, có thnhìn thy rõ trong ánh sáng mnh.

Phím: Sáu phím, hot đng ddàng và thun tin

Khi lưng: 260 × 260 × 130mm

Trng lưng: Máy chính 3,25kg

Tùy chn: Cm biến nhit đđộ ẩm đt


Để lại tin nhắn của bạn


Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Để lại tin nhắn của bạne